GIÁ BÁN TẠI KHO VÀ TẠI TẦNG 1 NHÀ KHÁCH HÀNG.
CHƯA BAO GỒM VẬN CHUYỂN, LẮP ĐẶT, BÊ LÊN TẦNG VÀ PHỤ KIỆN. CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG CỦA DIGICITY
GIÁ CHƯA BAO GỒM GIÁ TREO (DÀNH CHO TV), GIÁ CHƯA BAO GỒM CHÂN ĐẾ (DÀNH CHO MÁY GIẶT, MÁY SẤY), CẮT ĐÁ CHO BẾP, …
Chính sách đổi trả 1 đổi 1 trong vòng 7 ngày.
Thanh toán thuận tiện – Ưu đãi trả góp.
Bảo hành chính hãng tại nhà - Kích hoạt bảo hành điện tử.
Thông tin chung |
Màu sắc | Kiểu mở | ||
Inox | Mở phải, có thể đảo chiều | |||
Loại bản lề | Cánh cửa thêm | |||
âm phẳng | Không | |||
Tay nắm cửa | Điều khiển | |||
Không | Cài đặt tủ lạnh siêu tốc, Hiển thị nhiệt độ, Tín hiệu cảnh báo cửa mở | |||
Nhãn năng lượng | Tiêu thụ điện hằng năm | |||
D | 91 kWh/năm | |||
Dung tích ngăn mát | Dung tích ngăn đông | |||
310 L | 0 L | |||
Độ ồn | Nhãn âm thanh | |||
34 dB | B | |||
Vùng khí sử dụng | Phụ kiện | |||
ôn đới mở rộng, cận nhiệt đới, ôn đới | 3 khay trứng, 1 khay đồ lạnh |
Thông số kỹ thuật |
Kích thước | Chiều cao lọt lòng tối thiểu | ||
1772 x 558 x 548 mm | 1,775 mm | |||
Chiều cao lọt lòng tối đa | Chiều rộng lọt lòng tối thiểu | |||
1,775 mm | 560 mm | |||
Chiều rộng lọt lòng tối đa | Chiều sâu lọt lòng | |||
560 mm | 550 mm | |||
Khối lượng | ||||
56.7 kg |
Tiện nghi |
Ngăn ViatFresh | Ngăn hyperFresh Plus | ||
Có | Có | |||
Ngăn hyperFresh Premium | Làm lạnh nhanh | |||
Không | Không | |||
Loại khay để chai | vario Zone | |||
Một lưới đã chai | Không | |||
Khay easyAccess | Tiết kiệm năng lượng | |||
Không | Không | |||
Vario Shelf | Chế độ yên lặng | |||
Không | Có | |||
Ngăn mát |
Số lượng khay | Số khay có thể điều chỉnh | ||
5 | 4 | |||
Số khay để trứng | Số khay trên cánh | |||
3 | 4 | |||
Ngăn đông |
Nhãn năng lượng | |||
Không | ||||
Kết nối |
Home Connect | |||
Không |
Đặc điểm |
KIR81ADD0 | Làm lạnh hiệu quả | ||
Dễ dàng lắp đặt | ||||
Chức năng |
Đèn led chiếu sáng nội thất | |||
Thiết kế |
Đèn led hiển thị | VitaControl: ổn định nhiệt độ bằng công nghệ cảm biến thông minh – Điều khiển nhiệt độ ổn định bằng công nghệ cảm biến thông minh | ||
Tự động giã đồng ngăn mát | Làm lạnh nhanh: Tự động tắt khi đủ nhiệt | |||
Âm báo mở cửa | ||||
Khay |
5 khay kính an toàn (4 khay điều chỉnh chiều cao) | Khay để chai | ||
|
||||
|
5 khay cửa (gồm 1 khay để đồ sữa) | Thanh giữ chai lọ cánh cửa | ||
Hệ thống khử mùi |
1 x ngăn kéo VitaFresh – ngăn rau/xà lách được kiểm soát độ ẩm trên thanh ray lồng để bảo quản lâu dài 1 x ngăn rau/xà lách được kiểm soát độ ẩm trên đường ray kính thiên văn | |||
Kích thước và lắp đặt |
Kích thước: 177.2 cm x 55.8 cm x 54.8 cm | Hộc tủ: 177.5 cm x 56 cm x 55 cm | ||
Nổi trội |
Cửa mở phải, có thể đảo chiều | Công suất nguồn: 90W | ||
Hiệu điện thế: 220-240V | Dựa vào 24h kiểm tra hoạt động. Tiêu thu điện thực tế phụ thuộc vào cách sử dụng và vị trí lắp đặt | |||
Hoạt động và năng lượng |
Nhẵn năng lượng: D | Dung tích tổng: 310L | ||
Dung tích ngăn lạnh: 310L | Dung tích ngăn đông: 0L | |||
Tiêu thụ điện hàng năm: 91 kWh/a | Vùng khí hậu: SN-ST | |||
Độ ồn: 34 dB | Nhãn độ ồn: B |
Thông số kỹ thuật |
Kích thước | Chiều cao lọt lòng tối thiểu | ||
1772 x 558 x 548 mm | 1,775 mm | |||
Chiều cao lọt lòng tối đa | Chiều rộng lọt lòng tối thiểu | |||
1,775 mm | 560 mm | |||
Chiều rộng lọt lòng tối đa | Chiều sâu lọt lòng | |||
560 mm | 550 mm | |||
Khối lượng | ||||
56.7 kg |