GIÁ CHƯA BAO GỒM GIÁ TREO (DÀNH CHO TV), GIÁ CHƯA BAO GỒM CHÂN ĐẾ (DÀNH CHO MÁY GIẶT, MÁY SẤY), CẮT ĐÁ CHO BẾP, DÂY CẤP CHO BÌNH NÓNG LẠNH, … (DIGICITY SẼ BÁO GIÁ PHỤ KIỆN BÊN NGOÀI TỚI ANH/CHỊ NẾU CÓ)
GIÁ BÁN TẠI KHO. GIÁ CHƯA BAO GỒM VẬN CHUYỂN, LẮP ĐẶT, BÊ LÊN TẦNG VÀ PHỤ KIỆN. CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG CỦA DIGICITY (NHẤN VÀO ĐÂY ĐỂ TRUY CẬP)
Chính sách đổi trả 1 đổi 1 trong vòng 7 ngày.
Thanh toán thuận tiện – Ưu đãi trả góp.
Bảo hành chính hãng tại nhà - Kích hoạt bảo hành điện tử.
Mã Bosch: WTR85V00SG
Dòng sản phẩm: Series 4
Xuất Xứ: Poland
+ Máy sấy Bosch WTR85V00SG: sử dụng công nghệ Heat Pump sấy bằng khí nóng tiên tiến nhất
+ AutoDry: Nhẹ nhàng làm khô đồ giặt tới nhiệt độ bạn mong muốn
+ SelfCleaning Condenser: tính năng tự động làm sạch lồng giặt
+ Sensitive Drying System : Hệ thống sấy nhập cảm với nhiều cảm biến
Máy sấy Bosch WTR85V00SG với công nghệ Autodry tải trọng tới 8kg nhẹ nhàng làm khô đồ giặt tới nhiệt độ bạn mong muốn như để ủi, phơi hoặc cất tủ. Các cảm biến trong máy sẽ đo nhiệt độ và độ ẩm trong máy sấy giúp bảo vệ quần áo không bị quá nhiệt và quá tải
Công nghệ sấy hiện đại bằng khí nóng, không dùng dây nhiệt thông thường, có kế quả sấy tối nhất với mức tiêu thụ năng lượng thấp
Công nghệ Self Cleaning Condenser giúp tự vệ sinh và bảo vệ lồng sấy trong suất quá trình sấy. Chương trình vệ sinh được khởi động 4 lần trong một chu trình sấy giúp kéo dài tuổi thọ của máy sấy Bosch WTR85V00SG và đặt hiệu suất làm việc tốt nhất.
Với hệ thống này đồ giặt được làm khô bằng không khí nhẹ và âm từ nhiều phía, kết hợp với lồng sấy được thiết kế đặc biệt cong nhẹ rất tốt và phụ hợp cho sợi vải, giúp bảo về đồ giặt.
Bạn dễ dàng chọn thời gian sấy mong muốn phù hợp với từng loại vải khác nhau.
Sấy nahnh trong vòng 40′ phù hợp với lượng đồ ít bằng vải tổng hợp sợi mỏng. Hệ thống kiểm soát nhiệt chính xác theo dõi thời gian và mức độ khô ướt, bạn có thể mặc ngay sau khi sấy
Kích thước (mm) | 842 x 598 x 599 |
Công nghệ sấy | Tụ hội |
Dạng lắp đặt | Độc lập |
Dung tích | 8.0 kg |
Nhãn năng lượng | A++ |
Số chương trình | 15 |
Màn hình điện tử | có |
Hẹn giờ | Có |
Cửa bản lề | phải |
Đèn bên trong | có |
Chiều dài dây điện (cm) | 145.0 cm |
Dung tích khí gas (kg) | 0.149 kg |
Loại khí gas | R290 |
Độ ồn | 65 dB |
Số lượng CO2 (t) | 0.000 t |
Chế độ tắt (W) | 0.10 W |
Chế độ chờ (W) | 0.10 W |
Thời gian chế độ chờ | 30 min |
Ngôn ngữ hiển thị | English |
Kích thước (mm) | 842 x 598 x 599 |
Công nghệ sấy | Tụ hội |
Dạng lắp đặt | Độc lập |
Dung tích | 8.0 kg |
Nhãn năng lượng | A++ |
Số chương trình | 15 |
Màn hình điện tử | có |
Hẹn giờ | Có |
Cửa bản lề | phải |
Đèn bên trong | có |
Chiều dài dây điện (cm) | 145.0 cm |
Dung tích khí gas (kg) | 0.149 kg |
Loại khí gas | R290 |
Độ ồn | 65 dB |
Số lượng CO2 (t) | 0.000 t |
Chế độ tắt (W) | 0.10 W |
Chế độ chờ (W) | 0.10 W |
Thời gian chế độ chờ | 30 min |
Ngôn ngữ hiển thị | English |