GIÁ BÁN TẠI KHO VÀ TẠI TẦNG 1 NHÀ KHÁCH HÀNG.
CHƯA BAO GỒM VẬN CHUYỂN, LẮP ĐẶT, BÊ LÊN TẦNG VÀ PHỤ KIỆN. CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG CỦA DIGICITY
GIÁ CHƯA BAO GỒM GIÁ TREO (DÀNH CHO TV), GIÁ CHƯA BAO GỒM CHÂN ĐẾ (DÀNH CHO MÁY GIẶT, MÁY SẤY), CẮT ĐÁ CHO BẾP, …
Chính sách đổi trả 1 đổi 1 trong vòng 7 ngày.
Thanh toán thuận tiện – Ưu đãi trả góp.
Bảo hành chính hãng tại nhà - Kích hoạt bảo hành điện tử.
Thông tin chung |
Màu sắc | Số phương pháp ra nhiệt | ||
Kính đen | 21 | |||
Các phương pháp gia nhiệt | Dải nhiệt độ | |||
4D hot air, defrosting, steam 100%, fermenting, large area grill, hot air gentle, small area grill, air frying, top/bottom heat, top/bottom heat gentle, pizza setting, regeneration, gentle cooking, convection grill, bottom heat, preheating, keeping warm | 30-250 ° C | |||
Nướng hơi nước | Hệ thống ray kéo | |||
Có | Có thể tháo | |||
Khay đựng nước | Dung tích khay đựng nước | |||
Có | 1L | |||
Dung tích thực | An toàn | |||
71 L | Khóa trẻ em, hiển thị nhiệt dư, tự động tắt, nút bắt đầu | |||
Phụ kiện đi kèm | Vệ sinh | |||
1 x x enamelled baking tray, 1 x grid, 1 x universal pan, 1 x steam container, perforated, size XL, 1 x steam container, perforated, size M, 1 x steam container, unperforated, size M | Thủy phân và lớp men đặc biệt |
Thông số kỹ thuật |
Chiều cao hộc tủ tối thiểu | Chiều cao hộc tủ tối đa | ||
585 mm | 595 mm | |||
Chiều rộng hộc tủ tối thiểu | Chiều rộng hộc tủ tối thiểu | |||
560 mm | 560 mm | |||
Chiều sâu | Khối lượng | |||
550 mm | 40,5 kg | |||
Kích thước thực tế |
Thông số |
Phích cắm | Chiều dài dây cắm | ||
Schuko | 120 cm | |||
Hiệu điện thế | Công suất | |||
220-240V | 3600 W | |||
Cường độ | ||||
16A | ||||
Tiện nghi |
Khởi động nhanh | Gia nhiệt nhanh | ||
Không | Có | |||
Chế độ Pizza | Hỗ trợ nấu nướng | |||
Có | Có | |||
Kết nối |
Home Connect | Tính năng Home Connect | ||
Có | Có |
Đặc điểm |
Lò nướng hấp 21 phương pháp ra nhiệt: 4D hot air, top/bottom heat, circulating air grill, large area grill, small area grill, pizza setting, bottom heat, gentle cooking, preheating, keeping warm, gentle hot air, gentle top/bottom heat, air fry, steaming, regenerating, fermenting with steam, defrosting , convection grill + steam, heating + steam, 4D hot air + steam, top/bottom heat + steam | Tính năng hấp | ||
Nhiệt độ từ 30-250° C | Dung tích: 71L | |||
Khay kéo |
Số tầng: 5 tầng | Có thể thảo dời | ||
Thiết kế |
Điều khiển núm xoay hình tròn điện tử | Lớp men anthracite | ||
Màn hình TFT độ phân giải cao | ||||
Vệ sinh |
EcoDirect Clean: Vách sau
Cửa kính toàn bộ |
Hỗ trợ vệ sinh bằng hơi nước | ||
Tiện nghi |
Màn hình TFT mới | Đồng hồ điện tử | ||
Nhiệt độ tối ưu, nhiệt độ đề xuất, nhiệt độ thực tế, nhiệt độ que thăm nhiệt | Điểu khiển giọng nói | |||
Cửa mở xuống đóng mở êm | Tay nắm nhôm | |||
Bosch Assist | Gia nhiệt nhanh | |||
Đèn Led nội thất có thể tắt bật | Hấp thông thường | |||
3 chế độ hấp: Mạnh, vừa, hấp | Quạt làm mát | |||
Báo hết nước | Kết nối Home Connect | |||
Phụ kiện |
1 x enamelled baking tray, 1 x steam container, perforated, size M, 1 x steam container, perforated, size XL, 1 x steam container, unperforated, size M, 1 x grid, 1 x universal pan | |||
An toàn và bảo vệ |
Nhiệt độ ngoài cửa kính thấp | Khóa trẻ em, cảm báo nhiệt dư, tự động tắt, nút khởi động, công tắc cửa | ||
Cửa kính 3 lớp | ||||
Kích thước |
Sản phẩm: (CxRxS): 595 x 594 x 548 mm | Hộc tủ: (CxRxS): 595 x 560 x 550 mm |
Thông số kỹ thuật |
Chiều cao hộc tủ tối thiểu | Chiều cao hộc tủ tối đa | ||
585 mm | 595 mm | |||
Chiều rộng hộc tủ tối thiểu | Chiều rộng hộc tủ tối thiểu | |||
560 mm | 560 mm | |||
Chiều sâu | Khối lượng | |||
550 mm | 40,5 kg | |||
Kích thước thực tế |