GIÁ BÁN TẠI KHO, KHÔNG BAO GỒM VẬN CHUYỂN, GIÁ BAO GỒM ĐẶT TV LÊN KỆ HOẶC BÀN, GIÁ KHÔNG BAO GỒM TREO TƯỜNG.
NẾU NHÀ KHÁCH HÀNG CÓ SẴN GIÁ TREO TV CŨ CÓ THỂ LẮP CHO TV MỚI, CÔNG LẮP LÀ 100.000Đ / 1 SẢN PHẨM / 1 LẦN LẮP ĐẶT.
TREO TƯỜNG TV 60 INCH – 86 INCH GIÁ 500.000đ / 1 SẢN PHẨM / 1 LẦN LẮP ĐẶT. (DIGICITY SẼ BÁO GIÁ PHỤ KIỆN BÊN NGOÀI TỚI ANH/CHỊ NẾU CÓ)
GIÁ BÁN TẠI KHO. GIÁ CHƯA BAO GỒM VẬN CHUYỂN, LẮP ĐẶT, BÊ LÊN TẦNG VÀ PHỤ KIỆN. CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG CỦA DIGICITY (NHẤN VÀO ĐÂY ĐỂ TRUY CẬP)
Chính sách đổi trả 1 đổi 1 trong vòng 7 ngày. (DIGICITY SẼ BÁO GIÁ PHỤ KIỆN BÊN NGOÀI TỚI ANH/CHỊ NẾU CÓ)
Thanh toán thuận tiện – Ưu đãi trả góp.
Bảo hành chính hãng tại nhà - Kích hoạt bảo hành điện tử.
Tivi Sony K-65S20 65 inch dòng Bravia 2 II giá rẻ nhất của hãng Sony Nhật Bản ra mắt 2025 ứng dụng hệ điều hành Google TV thông minh mang đến cho người dùng những trải nghiệm tuyệt vời nhất.
Thiết kế của tivi chính là một trong những điểm ấn tượng đầu tiên thu hút khách hàng. Tivi Sony 4K 65 inch K-65S20 sở hữu vẻ ngoài tối giản, tinh tế với cạnh viền siêu mỏng, tạo cảm giác tràn màn hình. Điều này giúp người xem có thể tập trung tuyệt đối vào nội dung mà không bị chi phối, ảnh hưởng bởi cạnh viền.
Ngoài ra, tivi Sony 65S20 còn được trang bị chân đế chữ V úp ngược giúp cố định vững chắc tivi trên mọi mặt phẳng. Đặc biệt, phần khung chân được đặt ở mặt sau giúp tivi trở nên gọn gàng và có tính thẩm mỹ hơn.
Đây không chỉ là sản phẩm phục vụ nhu cầu giải trí mà còn là món đồ trang trí nội thất hoàn hảo cho mọi không gian như phòng khách, phòng ngủ,…
Tivi 65 inch Sony 65S20 sở hữu công nghệ âm thanh đỉnh cao giúp đem lại không gian sống động cho người xem. Trong đó nổi bật là công nghệ âm thanh vòm nổi tiếng Dolby Audio giúp âm thanh trở nên chân thực hơn bao giờ hết. Với bộ chỉnh lọc thông minh cùng công nghệ âm thanh 3 chiều sống động giúp loại bỏ tạp âm để người dùng có những trải nghiệm âm thanh hoàn hảo nhất.
Sony Google TV 4K 65 inch LED Nền BRAVIA 2 II K-65S20 còn được trang bị công nghệ DTS Digital Surround với khả năng mã hóa 6 kênh 20 bit audio riêng biệt (trung tâm phía trước, bên phải, bên trái, bên trái phía sau, bên phải phía sau). Thông qua đó giúp chất lượng âm thanh trong từng kênh đạt chất lượng tốt nhất.
Ngoài ra, tivi Sony K-65S20 còn có bộ S-Master Digital Amplifier giúp khuếch đại âm thanh mạnh mẽ, tiết kiệm điện năng nhờ tính năng hạn chế nhiệt. Công nghệ này còn giúp tivi loại bỏ bớt những tạp nhiễu do âm thanh gây ra, giúp người dùng cảm nhận được âm thanh trong trẻo và lan rộng.
Bên cạnh công nghệ âm thanh đỉnh cao thì tivi LED Sony K-65S20 còn mang đến cho người dùng những khung hình chân thực với công nghệ hình ảnh tuyệt vời. Trong đó, công nghệ Triluminos sẽ đưa bạn đến với hình ảnh có chiều sâu tự nhiên và sắc nét, không bị vỡ ảnh.
Google Tivi Sony 4K 65 inch 65S20 còn được tích hợp công nghệ Motionflow XR giúp hình ảnh chuyển động nhanh và mượt mà hơn. Công nghệ này còn giúp tạo thêm các khung hình giữa những hình đã có sẵn ban đầu, mang đến độ nét chân thực và sinh động.
Ngoài ra, tivi có độ phân giải 4K giúp hình ảnh hiển thị sắc nét trong từng chi tiết nhỏ nhất. Đồng thời, bộ xử lý X1 4K HDR với công nghệ thông minh AI có khả năng tự động cải thiện hình ảnh chuẩn 4K.
Hệ điều hành tivi Sony K-65S20 là Google TV giao diện trực quan, dễ dàng sử dụng. Người dùng chỉ cần vài thao tác đơn giản là đã có thể tương tác trực tiếp với tivi.
Bên cạnh đó, một điểm đặc biệt ở hệ điều hành Sony Google TV 4K LED NỀN BRAVIA 2 II 65 inch K-65S20 đó là chế độ dành cho trẻ em. Điều này giúp bố mẹ có thể dễ dàng quản lý nội dung dành cho, đồng thời loại bỏ đi những ứng dụng không phù hợp. Ngoài ra, tivi cũng được trang bị đầy đủ các ứng dụng giải trí như FPT Play, Netflix, Youtube, đáp ứng tối đa nhu cầu của cả gia đình.
Ngoài những tính năng công nghệ kể trên thì tivi Sony 65 inch Bravia 2 II K-65S20 với chế độ tìm kiếm giọng nói bằng tiếng việt và Google Assistant giúp người dùng có thể dễ dàng tìm kiếm thông tin nhanh chóng. Bên cạnh đó, tính năng Chromecast và Airplay 2 cho phép chiếu màn hình điện thoại lên tivi một cách sắc nét, giúp người xem thoải mái tận hưởng bộ phim, chương trình yêu thích.
Tivi còn phát triển ứng dụng android TV tích hợp sẵn trợ lý Google, hỗ trợ điều khiển tivi cùng các ứng dụng nhanh chóng. Chỉ cần nhấn vào micro trên nút điều khiển là bạn đã có thể thưởng thức những bộ phim bom tấn hay các chương trình yêu thích mà không phải chờ đợi lâu.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật | Điểm nổi bật của sản phẩm |
---|---|
Năm sản xuất | 2025 |
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo) | 65 inch (64,5 inch) |
Kích thước chân đế (bên trong/bên ngoài) (R x C x D) | Xấp xỉ 15 x 59 x 327 mm |
Chiều rộng chân đế (bên ngoài) | Xấp xỉ 1192 mm |
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng) | Xấp xỉ 29 kg |
Trọng lượng TV không có chân đế | Xấp xỉ 19,7 kg |
Khoảng cách lỗ khoan VESA (D x C) | 300 x 300 mm |
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D) | Xấp xỉ 1447 x 846 x 83 mm |
TV có chân đế (R x C x D) | Xấp xỉ 1447 x 904 x 327 mm |
TV có chân đế (trọng lượng) | Xấp xỉ 20,0 kg |
Kích thước thùng đựng (R x C x D) | Xấp xỉ 1567 x 977 x 186 mm |
Kích cỡ màn hình (cm, đường chéo) | 164 cm |
HDCP | HDCP 2.3 (HDMI™1/2/3/4) |
Hỗ trợ định dạng qua USB | FAT16/FAT32/NTFS |
Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr) | Không |
Tổng số ngõ vào HDMI | 4 (4 bên cạnh) |
Tần số quét biến đổi (VRR) | - |
Ngõ vào video hỗn hợp | Không |
Ngõ vào RS-232C | Không |
Ngõ ra loa subwoofer | - |
Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số | 1 (Bên) |
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM) | Có (HDMI™1/2/3/4) |
Ngõ vào IF (Vệ tinh) | Không |
Ghi hình vào HDD qua USB | Không |
HDMI eARC/ARC | Có |
Ngõ vào RF (Mặt đất/Cáp) | 1 (Bên) |
Ngõ ra tai nghe | - |
Tần số Wi-Fi | 2,4 GHz/5 GHz |
Cổng USB | 2 (Bên) |
Mã phát USB | MPEG1, MPEG2, MPEG4, AVC, AVS, HEVC, AV1, VP8, VP9, WMV, MotionJpeg, MP3, WMA, LPCM, WAV, AAC, FLAC, JPEG, WEBM, AC4, OGG… |
Chuẩn Wi-Fi | Wi-Fi Certified 802.11 Wi-Fi 6 |
Chromecast built-in | Có |
Bravia Sync (HDMI-CEC) | Có |
Apple HomeKit | Có |
HDMI 2.1 Features | eARC/ALLM |
Hỗ trợ Bluetooth | v5.3, HID/HOGP/SPP/A2DP/AVRCP |
Ngõ vào LAN | 1 (Bên) |
Apple AirPlay | Có |
Độ phân giải màn hình | 3840 x 2160 |
Loại màn hình | LCD |
Loại đèn nền | LED nền |
Góc xem (X-Wide Angle) | - |
Làm mờ cục bộ | Kiểm soát theo khung |
Tốc độ làm mới khung hình | 50 Hz |
Chống phản chiếu ánh sáng (X-Anti Reflection) | - |
Tăng cường màu sắc | Live Colour™ |
Tăng cường độ tương phản | Dynamic Contrast Enhancer |
Khả năng HDR | HDR10, HLG |
Hỗ trợ tín hiệu video | HDMI: 4096x2160p, 3840x2160p, 1080p, 1080i, 720p, 576p, 576i, 480p, 480i |
Tăng cường độ nét | 4K X-Reality™ PRO |
Chế độ hình ảnh | Sống động, Tiêu chuẩn, Rạp chiếu phim, Game, Đồ họa, Ảnh, Chuyên nghiệp |
Định dạng tín hiệu PC HDMI | 640x480, 800x600, 1024x768, 1280x1024, 1152x864, 1600x900, 1680x1050, 1920x1080, 3840x2160p |
Bộ xử lý | 4K X1™ |
Tăng cường chuyển động | Motionflow™ XR 200 (50 Hz) |
Cảm biến | Ánh sáng |
Cấu hình loa | 2 loa toàn dải |
Loại loa | Loa ván hở |
Công suất âm thanh đầu ra | 10W + 10W |
Voice Zoom | - |
Âm thanh Dolby | Dolby Audio, Dolby Atmos |
Âm thanh DTS | DTS Digital Surround, DTS-HD, DTS:X |
Camera | - |
Eco Dashboard | Có |
Cửa hàng ứng dụng | Google Play |
Bộ hẹn giờ bật/tắt | Có |
Voice Search | Có |
Smart TV | Google TV™ |
Ngôn ngữ nhập văn bản | Đa ngôn ngữ (tiếng Việt, Anh, Nhật, Trung, Hàn, Pháp, Đức, Nga, Ả Rập, …) |
Control Menu | Có |
Hệ điều hành | Android TV™ |
Trình duyệt Internet | - |
EPG (hướng dẫn chương trình điện tử) | Có |
Công tắc mic tích hợp | - |
Bộ lưu trữ | 16 GB |
Teletext | Có |
Ngôn ngữ hiển thị | Đa ngôn ngữ (trên 40 ngôn ngữ, gồm tiếng Việt) |
Tự động hiệu chỉnh CalMAN® | - |
Tính năng PlayStation®5 | Auto HDR Tone Mapping, Auto Genre Picture Mode |
Tiêu thụ điện (chế độ chờ) | 0,5 W |
Hàm lượng thủy ngân | 0,0 mg |
Kiểm soát đèn nền động | Có |
Chế độ tiết kiệm điện | Có |
Nguồn điện yêu cầu | 220-240V AC, 50/60 Hz |
Màu chân đế | Đen |
Vị trí chân đế | 1 hướng (bên ngoài) |
Điều khiển từ xa | Tiêu chuẩn (có giọng nói) |
Màu viền | Đen |
Thiết kế viền | Bề mặt phẳng |
Thiết kế chân đế | Chữ T thanh mảnh |
Truyền hình Analog | B/G, D/K, I, M |
Truyền hình kỹ thuật số mặt đất | DVB-T/T2 |
Truyền hình cáp số | - |
Truyền hình vệ tinh | - |
Bộ dò đài (Analog) | 45,25 MHz–863,25 MHz |
Trợ năng | Talkback, Phóng to chữ, Mô tả bằng âm thanh, Trình đọc màn hình, Phụ đề |
Phụ kiện tùy chọn | Giá treo tường Sony (tùy thị trường) |
Trong hộp | Chân đế, Điều khiển từ xa giọng nói, Pin, Dây nguồn, HDSD, Hướng dẫn nhanh |