Sở hữu vỏ ngoài màu trắng tinh tế, máy lạnh Panasonic CU/CS-KC18QKH-8 mang vẻ đẹp sang trọng vào ngôi nhà của bạn. Mặt nạ trước của máy có thiết kế phẳng giúp bạn dễ dàng lau chùi bụi bẩn.
Công suất làm lạnh 2 HP thích hợp cho phòng lớn từ 20-30 m2 (từ 60-80m3). Bạn có thể đặt máy trong phòng ngủ của gia đình, trong phòng khách hay những phòng làm việc lớn ở công ty.
Máy lạnh Panasonic trang bị màng lọc tiên tiến 3 trong 1 có khả năng loại bỏ: virus, vi khuẩn và các tác nhân gây dị ứng. Màng lọc còn khả năng khử mùi, giúp loại bỏ các mùi hôi khó chịu, ngôi nhà của bạn sẽ luôn tươi mát suốt cả ngày.
Khi hoạt động ở chế độ làm lạnh hoặc hút ẩm với tốc độ quạt tự động, máy lạnh Panasonic CU/CS-KC18QKH-8 còn có thể ngăn ngừa mùi hôi phát ra từ máy trong quá trình hoạt động, giúp mang lại bầu không khí trong lành hơn cho căn phòng của bạn.
Máy lạnh điều chỉnh hướng gió thông minh theo chiều lên/xuống giúp không khí lạnh không dồn về một khu vực mà lan tỏa khắp các ngóc ngách của căn phòng. Dù bạn đang ngồi gần hay xa máy lạnh đều có thể tận hưởng không khí sảng khoái, dễ chịu.
Vui lòng liên hệ đến DigiCity để có giá tốt nhất: Hotline 1900.6662
Thông Số Kỹ Thuật | |
---|---|
Khối trong nhà | CS-KC18QKH-8 |
Khối ngoài trời | CU-KC18QKH-8 |
Không khí sạch hơn | |
Chức năng khử mùi | Có |
Mặt trước máy có thể tháo và lau rửa | Có |
Thoải mái | |
Chế độ khử ẩm nhẹ | Có |
Điều chỉnh hướng gió (lên & xuống) | Có |
Điều chỉnh hướng gió ngang bằng tay | Có |
Chế độ hoạt động tự động (Làm lạnh) | Có |
Tiện dụng | |
Chức năng hẹn giờ BẬT & TẮT 24 tiếng | Có |
Điều khiển từ xa với màn hình LCD | Có |
Tin cậy | |
Tự khởi động lại ngẫu nhiên (32 mẫu thời gian) | Có |
Dàn tản nhiệt màu xanh | Có |
Đường ống dài (Số chỉ độ dài ống tối đa) | 25m |
Nắp bảo trì máy mở phía trước | Có |
Công suất làm lạnh | |
Btu/giờ | 18.000 – 18.100 |
kW | 5,28 – 5,30 |
EER | |
Btu/hW | 9,4 – 9,1 |
W/W | 2,8 – 2,7 |
Thông số điện | |
Điện áp (V) | 220-240 |
Cường độ dòng (A) | 8,9 – 9,0 |
Điện vào (W) | 1.920 – 1.980 |
Thông Số | |
Khử ẩm (L/giờ) | 2,9 |
Khử ẩm (Pt/giờ) | 6,1 |
Lưu thông khí (m3/ phút) | 16,4 |
Lưu thông khí (ft3/ phút) | 579 |
Kích thước | |
Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 290 x 1.070 x 235 |
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 542 x 780 x 289 |
Trọng lượng tịnh | |
Khối trong nhà (kg) | 12 |
Khối ngoài trời (kg) | 37 |
Đường kính ống dẫn | |
Ống đi (lỏng) (mm) | 6,35 |
Ống về (Ga) (mm) | 12,7 |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà |
Chiều dài ống gas chuẩn | 7,5 m |
Chiều dài ống gas tối đa | 25m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 20m |
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung* | 20g/m |