Máy lạnh Panasonic CU/CS-KC9QKH-8 bắt mắt, tinh tế và màu trắng sang trọng, mang đến vẻ đẹp trẻ trung, hiện đại phù hợp cho bất kì không gian nào. Mặt trước của máy có thể tháo ra dễ dàng khi vệ sinh.
Với công suất làm lạnh 1 HP, máy lạnh sẽ rất thích hợp với những căn phòng có diện tích khiêm tốn (dưới 15m2) như phòng học, phòng ngủ, phòng làm việc cá nhân.
Với cách chỉnh hướng gió thông minh từ remote của máy lạnh Panasonic CU/CS-KC9QKH-8, giúp bạn tận hưởng làn gió mát lạnh tỏa khắp căn phòng. Mọi ngóc ngách của phòng đều được làm mát dù ở góc nhỏ nhất.
Ngoài ra, chiếc máy lạnh Panasonic này còn có khả năng giúp không khí trong phòng sạch sẽ hơn với màng lọc kháng khuẩn, diệt được các loại vi khuẩn, vi rút và các tác nhân gây dị ứng khác.
Xem thêm: Công nghệ làm lạnh khử mùi của máy lạnh Panasonic
Chức năng giúp máy loại bỏ các mùi hôi khó chịu khi máy đang hoạt động, giúp mang đến một bầu không khí sạch sẽ và trong lành hơn.
Vui lòng liên hệ đến DigiCity để nhận được giá tốt nhất. Hotline: 1900.6662
Thông Số Kỹ Thuật | |
---|---|
Khối trong nhà | CS-KC9QKH-8 |
Khối ngoài trời | CU-KC9QKH-8 |
Không khí sạch hơn | |
Chức năng khử mùi | Có |
Mặt trước máy có thể tháo và lau rửa | Có |
Thoải mái | |
Chế độ khử ẩm nhẹ | Có |
Điều chỉnh hướng gió (lên & xuống) | Có |
Điều chỉnh hướng gió ngang bằng tay | Có |
Chế độ hoạt động tự động (Làm lạnh) | Có |
Tiện dụng | |
Chức năng hẹn giờ BẬT & TẮT 24 tiếng | Có |
Điều khiển từ xa với màn hình LCD | Có |
Tin cậy | |
Tự khởi động lại ngẫu nhiên (32 mẫu thời gian) | Có |
Dàn tản nhiệt màu xanh | Có |
Đường ống dài (Số chỉ độ dài ống tối đa) | 10m |
Nắp bảo trì máy mở phía trước | Có |
Công suất làm lạnh | |
Btu/giờ | 9.040-9.210 |
kW | 2,65 – 2,70 |
EER | |
Btu/hW | 10,7 – 10,4 |
W/W | 3,1 |
Thông số điện | |
Điện áp (V) | 220-240 |
Cường độ dòng (A) | 4,4 – 4,3 |
Điện vào (W) | 845-885 |
Thông Số | |
Khử ẩm (L/giờ) | 1,6 |
Khử ẩm (Pt/giờ) | 3,4 |
Lưu thông khí (m3/ phút) | 9,0 |
Lưu thông khí (ft3/ phút) | 318 |
Kích thước | |
Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 290 x 870 x 204 |
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 511 x 650 x 230 |
Trọng lượng tịnh | |
Khối trong nhà (kg) | 9 |
Khối ngoài trời (kg) | 20 |
Đường kính ống dẫn | |
Ống đi (lỏng) (mm) | 6,35 |
Ống về (Ga) (mm) | 9,52 |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà |
Chiều dài ống gas chuẩn | 7,5 m |
Chiều dài ống gas tối đa | 10m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 5m |
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung* | 10g/m |