Vì sao nên mua điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC10CLV 1 chiều 10000BTU ?
Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC10CLV
- Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC10CLV hoạt động êm ái, tiết kiệm năng lượng, ứng dụng công nghệ hiện đại phù hợp với khí hậu Việt Nam.
- Điều hoà Mitsubishi Heavy SRK/SRC10CLV có công suất 10000BTU phù hợp với căn phòng có diện tích dưới 16m2
- Điều hoà Mitsubishi Heavy SRK/SRC10CLV với công nghệ làm lạnh, kháng khuẩn tiên tiến, hiện đại, an toàn với sức khỏe con người.
Dưới đây là một số tính năng ưu việt của Điều hoà Mitsubishi Heavy SRK/SRC10CLV 1 chiều 10000BTU
– Chức năng làm lạnh nhanh: Máy hoạt động liên tục ở chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút..
– Chức năng đảo gió tự động: Tính năng đảo gió tự động của điều hòa giúp làm mát ổn định, hiệu quả ở mọi ngóc ngách.
– Chế độ sleep: Điều hòa Mitsubishi với chế độ ngủ đêm có khả năng tự động điều chỉnh nhiệt độ, giúp không khí luôn ở trạng thái ổn định, không quá lạnh không quá nóng, giấc ngủ của bạn sẽ không bị làm phiền và ngon giấc hơn.
– Bộ lọc Solar Filter: Điều hòa Mitsubishi trang bị bộ lọc Solar Filter có khả năng ngăn chặn nhanh các mùi khó chịu trong không khí và khử mùi vô cùng hiệu quả.
- Bộ lọc khuẩn Enzyme: Enzyme dùng trong bộ lọc này là loại Enzyme tính kiềm tự nhiên sẽ tấn công vào giáp bào của khuẩn trùng tại ô bẫy vi sinh trên bộ lọc và tiêu diệt chúng.
Vui lòng liên hệ đến DigiCity để có giá tốt nhất: Hotline 1900.6662
Hạng mục / Kiểu máy | Dàn lạnh | SRK10CLV-5 | |
Dàn nóng | SRC10CLV-5 | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220/230V, 50Hz | ||
Công suất | kW | 2.8 | |
BTU/h | 9.500 | ||
Công suất tiêu thụ điện | W | 730 | |
COP | 3.715 | ||
Dòng điện | A | 3.4 | |
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) | Dàn lạnh | mm | 268 x 790 x 213 |
Dàn nóng | mm | 540 x 780 x 290 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 8.5 |
Dàn nóng | kg | 28 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m³/min | 10.0 |
Dàn nóng | m³/min | 26.5 | |
Motor máy nén | kW | 0.785 | |
Môi chất lạnh | R22 | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | ø 6.35 |
Đường gas | mm | ø 9.52 (3/8 in.) | |
Dây điện kết nối | 1.5 mm² x 3 sợi (bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |