GIÁ BÁN TẠI KHO. CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG CỦA DIGICITY (NHẤN VÀO ĐÂY ĐỂ TRUY CẬP)
GIÁ CHƯA BAO GỒM VẬN CHUYỂN, LẮP ĐẶT, ỐNG ĐỒNG VÀ PHỤ KIỆN.
VẬT TƯ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TÍNH THEO BẢNG GIÁ DIGICITY BAN HÀNH. (NHẤN VÀO ĐÂY ĐỂ TRUY CẬP)
ĐỐI VỚI TRƯỜNG HỢP PHẢI DÙNG DÀN GIÁO CAO TẦNG CHO ĐỊA HÌNH KHÓ, CHI PHÍ THUÊ DÀN GIÁO DO KHÁCH HÀNG CHI TRẢ
Bảo Hành Toàn Quốc - Kích hoạt bảo hành điện tử.
Thanh toán thuận tiện – Ưu đãi trả góp
Giao hàng Nhanh – Đội ngũ lắp đặt Chuyên Nghiệp
Điều hòa LG 2 chiều 24.000BTU inverter IDH24M1
Máy điều hòa LG inverter 2 chiều IDH24M1 công suất 24.000BTU (2.5HP) inverter tiết kiệm điện model ra mắt 2025 sử dụng gas R32 mang lại hiệu suất làm lạnh/sưởi ấm cao hơn, thân thiện hơn với môi trường cùng thời gian bảo hành dài hạn: Toàn bộ sản phẩm 2 năm, máy nén 10 năm.
Máy điều hòa LG inverter IDH24M1 công suất 24000BTU phù hợp lắp đặt cho phòng khách, phòng họp có diện tích dưới 40m2.
Điều hòa LG IDH24M1 sử dụng công nghệ inverter - tiên tiến nhất hiện nay. Máy nén trong điều hòa thông thường thường xuyên bật tắt để điều chỉnh nhiệt độ gây tiêu tốn nhiều năng lượng. Máy nén Dual Inverter với khả năng thay đổi tốc độ của máy nén để duy trì nhiệt độ mong muốn giúp tiết kiệm điện năng nhưng vẫn đảm bảo sự thoải mái khi sử dụng.
Máy nén inverter mạnh mẽ hơn, giúp không khí lạnh phân bố nhanh hơn, từ đó rút ngắn thời gian làm lạnh.
Mang lại sự thư giãn tuyệt đối cho người sử dụng: Máy nén inverter điều chỉnh tần số nén, giúp nhanh chóng đạt được nhiệt độ mong muốn đồng thời duy trì sự dao động nhiệt nhỏ nhất
Việc duy trì bầu không khí mát lạnh trong gia đình có thể dẫn đến việc tiêu tốn chi phí điện năng đáng kể. Tuy nhiên, với tính năng kiểm soát Năng Lượng Chủ Động, bạn hoàn toàn an tâm về chi phí nhưng vẫn thoải mái tận hưởng sự dễ chịu.
Hạt bụi nhỏ và tác nhân gây dị ứng luôn có khắp mọi nơi trong gia đình. Tấm lọc 3M của máy điều hòa LG giúp loại bỏ và vô hiệu hóa lên tới 99,9% các phần tử gây hại, mang đến một môi trường sống trong lành cho bạn và gia đình.
Cánh quạt xiên độc quyền và công nghệ động cơ BLDC tiên tiến giúp loại bỏ tiếng ồn cơ học, từ đó máy vận hành ở mức độ ồn thấp nhất 18dB.
Hầu hết các điều hòa thông thường có khoảng cách thổi gió ngắn, do đó khả năng làm lạnh chậm hơn và tiêu tốn nhiều điện năng hơn. Điều hòa LG được trang bị cánh quạt xiên lớn hơn 25% giúp luồng gió thổi mạnh mẽ hơn.
Điều hòa không khí LG được thiết kế để dễ dàng và hiệu quả hơn cho quá trình cài đặt, không phụ thuộc vào điều kiện xung quanh và số lượng nhân viên lắp đặt. Bằng việc giảm thời gian và số lượng kỹ thuật viên thao tác, giờ đây tốc độ lắp máy đã dễ dàng & nhanh hơn.
Bạn cần tìm mua máy điều hòa 2 chiều công suất 24000BTU tích hợp công nghệ inverter tiết kiệm điện, thương hiệu uy tín, chất lượng tốt nhất thì điều hòa LG IDH24M1 là sự lựa chọn tốt nhất cho công trình của Bạn.
Thông số kỹ thuật Điều hòa LG 2 chiều 24000BTU inverter IDH24M1
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Công suất làm lạnh (kW) | 6,45 (1,03 - 7,18) |
Công suất làm lạnh (BTU/h) | 22.000 (3.500 - 24.500) |
Công suất sưởi ấm (kW) | 6,45 (1,03 - 7,77) |
Công suất sưởi ấm (BTU/h) | 22.000 (3.500 - 26.500) |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 5,43 |
EER (W/W) | 3,21 |
EER [(BTU/h)/W] | 10,95 |
Nguồn điện | 1 pha, 220 - 240V, 50Hz |
Điện năng tiêu thụ làm lạnh (W) | 2.010 (240 - 2.420) |
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm (W) | 1.890 (240 - 2.420) |
Dòng điện làm lạnh (A) | 9,60 (1,10 - 11,50) |
Dòng điện sưởi ấm (A) | 9,10 (1,10 - 11,80) |
Lưu lượng gió dàn lạnh làm lạnh (m³/phút) | 19,0 / 15,0 / 13,0 / 10,5 |
Lưu lượng gió dàn lạnh sưởi ấm (m³/phút) | 19,0 / 15,0 / 13,0 / 10,6 |
Độ ồn dàn lạnh làm lạnh (dB[A]) | 48 / 44 / 37 / 31 |
Độ ồn dàn lạnh sưởi ấm (dB[A]) | 48 / 44 / 37 |
Kích thước dàn lạnh - Rộng | 89,5 cm |
Kích thước dàn lạnh - Cao | 30,7 cm |
Kích thước dàn lạnh - Sâu | 23,5 cm |
Khối lượng dàn lạnh (kg) | 11,0 |
Lưu lượng gió dàn nóng tối đa (m³/phút) | 49 |
Độ ồn dàn nóng làm lạnh (dB[A]) | 55 |
Độ ồn dàn nóng sưởi ấm (dB[A]) | 58 |
Kích thước dàn nóng - Rộng | 87,0 cm |
Kích thước dàn nóng - Cao | 65,0 cm |
Kích thước dàn nóng - Sâu | 33,0 cm |
Khối lượng dàn nóng (kg) | 43 |
Phạm vi hoạt động nhiệt độ môi trường (°C DB) | 18 - 48 |
Phạm vi hoạt động nhiệt độ môi trường (°C WB) | -5 - 24 |
Phạm vi hoạt động nhiệt độ sưởi (°C DB) | -5 - 18 |
Aptomat (A) | 20 |
Số dây tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh | 4 |
Đường kính ống dẫn - Ống nóng (mm) | 6,35 |
Đường kính ống dẫn - Ống gas (mm) | 15,88 |
Môi chất lạnh | R32 |
Lượng nạp bổ sung (g/m) | 20 |
Chiều dài ống - Tối thiểu (m) | 3 |
Chiều dài ống - Tiêu chuẩn (m) | 7,5 |
Chiều dài ống - Tối đa (m) | 20 |
Chiều dài ống tổng tối đa (m) | 12,5 |
Chênh lệch độ cao tối đa (m) | 20 |
Cấp nguồn | Dàn lạnh và dàn nóng |