
GIÁ BÁN TẠI KHO. CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG CỦA DIGICITY (NHẤN VÀO ĐÂY ĐỂ TRUY CẬP)
GIÁ CHƯA BAO GỒM VẬN CHUYỂN, LẮP ĐẶT, ỐNG ĐỒNG VÀ PHỤ KIỆN.
VẬT TƯ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TÍNH THEO BẢNG GIÁ DIGICITY BAN HÀNH. (NHẤN VÀO ĐÂY ĐỂ TRUY CẬP)
ĐỐI VỚI TRƯỜNG HỢP PHẢI DÙNG DÀN GIÁO CAO TẦNG CHO ĐỊA HÌNH KHÓ, CHI PHÍ THUÊ DÀN GIÁO DO KHÁCH HÀNG CHI TRẢ
Bảo Hành Toàn Quốc - Kích hoạt bảo hành điện tử.
Thanh toán thuận tiện – Ưu đãi trả góp
Giao hàng Nhanh – Đội ngũ lắp đặt Chuyên Nghiệp


Với công nghệ Inverter được tích hợp, động cơ của Funiki HIC24TMU sẽ được điều khiển để hoạt động liên tục ở mức công suất phù hợp mà không cần tắt bật liên tục gây hao phí điện năng. Mặt khác, máy sẽ bền hơn và êm hơn đáng kể so với điều hòa tiêu chuẩn.
Tính năng Powerful cho phép Funiki HIC24TMU đạt đến nhiệt độ cài đặt ở khoảng thời gian ngắn nhất bằng cách tăng tốc độ hoạt động của máy nén. Một không gian mát mẻ, thoải mái sẽ được tạo ra chỉ với một thao tác nhẹ bấm nút POWERFULL trên điều khiển từ xa.
Khi sản xuất Funiki HIC24TMU, Hòa Phát đã cân nhắc và lựa chọn loại nhựa kỹ thuật ABS và PSHI không gây ăn mòn da, không gây dị ứng với mắt, hô hấp. Màu sắc trang nhã, độ bền cao theo thời gian khó bị phai màu, hạt màu đạt tiêu chuẩn cao trong an toàn với người sử dụng.
Nếu điều hòa phát sinh trục trặc, bo mạch thông minh ở Funiki HIC24TMU sẽ phân tích và gửi mã lỗi, hiển thị ngay trên đèn led của mặt lạnh. Tính năng tự chẩn đoán lỗi này ở điều hòa Funiki giúp cho việc phát hiện lỗi cũng như sửa chữa được dễ dàng hơn rất nhiều.
Funiki HIC24TMU mà Điều hòa VIP cung cấp là hàng chính hãng, được bảo hành 30 tháng với toàn bộ máy. Trong quá trình sử dụng, nếu bạn gặp bất kỳ trục trặc nào, đừng ngần ngại liên lạc ngay với trung tâm chăm sóc khách hàng của Funiki theo số điện thoại 1800.1022 để được hỗ trợ.| THÔNG SỐ KỸ THUẬT FUNIKI HIC24TMU | |
|---|---|
| Loại điều hòa | Điều hòa treo tường |
| Khối trong nhà | HIC 24TMU |
| Khối ngoài trời | HIC 24TMU |
| Công suất lạnh | 21496 Btu/h |
| Phạm vi làm lạnh | 35m² → 40m² |
| Chiều | 1 chiều lạnh |
| Công nghệ Inverter | Có |
| Độ ồn dàn lạnh | |
| Độ ồn dàn nóng | |
| Môi chất làm lạnh | R32 |
| Điện áp vào (Nguồn cấp) | 1 pha - 220V (Dàn lạnh) |
| Công suất điện | 1830 W |
| Kích thước dàn lạnh (khối lượng) |
1078 × 230 × 330 mm (14kg) |
| Kích thước dàn nóng (khối lượng) |
820 × 300 × 650 mm (46.5kg) |
| Đường kính ống đồng | Ø10 + Ø16 |
| Chiều dài đường ống | 3m → 15m |
| Chênh lệch độ cao tối đa | 10m |
