Thanh toán thuận tiện – Ưu đãi trả góp 0%.
Miễn phí giao hàng tại Hà Nội.
Chính sách đổi trả linh hoạt.
Giao hàng Nhanh – Đội ngũ lắp đặt Chuyên Nghiệp
Vật tư lắp đặt tính theo bảng giá DigiCity ban hành.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT FUNIKI HIC18TMU | |
---|---|
Loại điều hòa | Điều hòa treo tường |
Khối trong nhà | HIC 18TMU |
Khối ngoài trời | HIC 18TMU |
Công suất lạnh | 18084 Btu/h |
Phạm vi làm lạnh | 25m² → 30m² |
Chiều | 1 chiều lạnh |
Công nghệ Inverter | Có |
Độ ồn dàn lạnh | |
Độ ồn dàn nóng | |
Môi chất làm lạnh | R32 |
Điện áp vào (Nguồn cấp) | 1 pha - 220V (Dàn lạnh) |
Công suất điện | 1680 W |
Kích thước dàn lạnh (khối lượng) |
900 × 224 × 310 mm (11g) |
Kích thước dàn nóng (khối lượng) |
790 × 285 × 535 mm (35 kg) |
Đường kính ống đồng | Ø6 + Ø12 |
Chiều dài đường ống | 3m → 15m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 5m |