
Chính sách đổi trả 1 đổi 1 trong vòng 7 ngày.
Thanh toán thuận tiện – Ưu đãi trả góp.
Bảo hành chính hãng tại nhà - Kích hoạt bảo hành điện tử.
Giá bán tại kho. Chưa bao gồm vận chuyển, lắp đặt và phụ kiện
Funiki CH18MMC1 có thiết kế vuông vắn đặc trưng của điều hòa Funiki trong nhiều năm gần đây. Mặc dù có những thay đổi về model treo tường qua các năm nhưng thiết kế này vẫn được Hòa Phát giữ lại trong các model điều hòa âm trần. Có thể nói, thiết kế này đã rất thân thuộc với người tiêu dùng Việt trong các căn phòng có sử dụng điều hòa âm trần Funiki, khỏe khoắn nhưng vẫn không thiếu nét tinh tế, sang trọng.| THÔNG SỐ KỸ THUẬT FUNIKI CH18MMC1 | |
|---|---|
| Loại điều hòa | Điều hòa âm trần cassette |
| Khối trong nhà | CH 18MMC1 |
| Khối ngoài trời | CH 18MMC1 |
| Công suất lạnh | 18000 Btu/h |
| Phạm vi làm lạnh | 20m² → 30m² |
| Chiều | 2 chiều lạnh/sưởi |
| Công nghệ Inverter | Không |
| Độ ồn dàn lạnh | |
| Độ ồn dàn nóng | |
| Môi chất làm lạnh | R410A |
| Điện áp vào (Nguồn cấp) | 1 pha - 220V (Dàn lạnh) |
| Công suất điện lạnh/sưởi | 1920W/1700W |
| Kích thước dàn lạnh (khối lượng) |
570 × 570 × 260 mm (16.4 kg) |
| Kích thước mặt nạ (khối lượng) |
647 × 647 × 50 mm (2.5kg) |
| Kích thước dàn nóng (khối lượng) |
805 × 330 × 554 mm (37.8 kg) |
| Đường kính ống đồng | Ø6 + Ø12 |
| Chiều dài đường ống | 5m → 25m |
| Chênh lệch độ cao tối đa | 15m |
