- Loại Mini Cassette - Lắp Đặt Gọn Gàng và Thoải Mái với 4 Hướng Gió
- Công Suất 25.160 Btu/h 7,40kW
- Hệ Thống 4 Hướng Gió
- Remote Control Không Dây với Màn Hình LCD
- Chức Năng Tự Khởi Động Lại Ngẫu Nhiên
- Mặt Máy Tháo Rời, Lau Rửa Được
- Kiểu Dáng Nhỏ Gọn, Tiết Kiệm Không Gian
- Nhỏ gọn với mặt máy kiểu dáng trang nhã 70cm, tiết kiệm không gian.
- Remote Control Không Dây
- Rất tiện dụng khi cần điều khiển từ khoảng cách xa.
- Tăng Thêm Thoải Mái với 4 Hướng Gió
- Hệ thống 4 hướng gió và cánh đảo gió tự động mang lại sự thoải mái và phân bổ lượng gió đồng đều đến tận mọi góc phòng.
- Bộ Lọc Siêu Kháng Khuẩn Super Alleru-buster (Tùy chọn)
- Bộ lọc SUPER alleru-buster sử dụng ba loại vật liệu hoạt tính, có khả năng vô hiệu hóa những thành phần có hại trong không khí, bao gồm những tác nhân gây dị ứng, vi khuẩn và vi trùng.
Thông số tổng quát |
|
Mã số Khối trong nhà |
CS-D28DB4H5 |
Mã số Panel |
CZ-BT03P |
Mã số Khối ngoài trời |
CU-D28DBH5 (1 Phase) |
Mã số Khối ngoài trời |
CU-D28DBH8 (3 Phase) |
Khối trong nhà [kW] |
7.4 |
Khối trong nhà [Btu/h] |
25.160 |
EER [W/W] |
(220V) 2.69 |
EER [W/W] |
(240V) 2.60 |
EER [W/W] |
(380V) 2.69 |
EER [W/W] |
(415V) 2.60 |
Chế độ lạnh |
23.5 m3/phút |
Chức năng Lọc không khí |
|
Bộ lọc Siêu kháng khuẩn |
Tùy chọn |
Tiện nghi |
|
Làm lạnh khi nhiệt độ thấp |
Có |
Mức độ ồn [ dB(A) ] |
|
Khối trong nhà (Chế độ Lạnh) |
(220V) 41 / 37 |
Quạt High / Low |
(240V) 42 / 38 dB(A) |
|
(380V) 41 / 37 dB(A) |
|
(415V) 42 / 38 dB(A) |
Khối ngoài trời (Chế độ Lạnh) |
(220V) 51 dB(A) |
Quạt High |
(240V) 52 dB(A) |
|
(380V) 51 dB(A) |
|
(415V) 52 dB(A) |
Rộng |
840 |
Cao |
246 |
Sâu |
840 |
Kích thước |
|
Panel [mm] |
|
Rộng |
950 |
Cao |
950 |
Sâu |
45 |
Khối ngoài trời (mỗi bộ) [mm] |
|
Rộng |
900 |
Cao |
795 |
Sâu |
320 |
Trọng lượng |
|
Trọng lượng tịnh [kg] |
|
Khối trong nhà |
24 |
Panel |
4.5 |
Khối ngoài trời |
61 |
Thông số điện |
|
Phase |
1 hoặc 3 |
Điện áp sử dụng |
220 - 240 VAC hoặc 380 - 415VAC |
Tần số điện |
50Hz |
Khối trong nhà (Chế độ lạnh) |
(220V) 2.75kW |
(240V) 2.85kW |
|
(380V) 2.75kW |
|
(415V) 2.85kW |
|
Thông số kỹ thuật |
|
Đường kính ống |
|
Phía lỏng [mm] |
9.52 |
Phía lỏng [inch] |
3/8 |
Phía khí [mm] |
15.88 |
Phía khí [inch] |
5/8 |
Chiều dài đường ống |
|
Chiều dài ống tối đa [m] |
40 (Cần phải bổ sung gas) |
Chiều cao ống tối đa [m] |
30 |
Chiều dài chuẩn tối đa [m] |
20 |
Chức năng tiện dụng |
|
Định thời Bật/Tắt 24 giờ thời gian thật |
Có |
Remote Control không dây |
Có |
Tin cậy |
|
Đường ống dài |
Tối đa 40 m |
Chức năng tự báo lỗi |
Có |
Chế độ lạnh |
27°C DB / 19°C WB |
35°C DB / 24°C WB |