Bảo Hành Toàn Quốc - Chính sách đổi trả linh hoạt.
Thanh toán thuận tiện – Ưu đãi trả góp 0%.
Giao hàng Nhanh – Đội ngũ lắp đặt Chuyên Nghiệp
Vật tư lắp đặt tính theo bảng giá DigiCity ban hành.
Điều hòa MDVG-18CRDN8-18000btu 1 chiều Inverter có chế độ ECO
Điều hòa MDVG-18CRDN8-18000btu 1 chiều Inverter có chế độ Eco kiểm soát năng lượng 8h để đảm bảo thoải mãi tối đa với mức tiêu thụ năng lượng cực thấp vào ban đêm.
Bộ lọc kép của điều hòa MDVG-18CRDN8
Hệ thống lọc kép loại bỏ triệt để các chất có hại trong hai bước liên tiếp, mang lại cho bạn bầu không khí trong lành và sạch sẽ.
Lon lọc không khí của điều hòa MDV:
Điều hòa MDVG-18CRDN8 giải phóng được 2 triệu ion dương và âm không khí. Chúng bao quanh và tiêu diệt vi khuẩn, viruts có hại, đòng thời giúp khử mùi, mang lại không khí trong sạch.
Công nghệ làm sach dàn lạnh tự động giúp cho các vi khuẩn gây hại sức khỏe không còn ảnh hưởng đến con người.
Điều hòa MDVG-18CRDN8 lớp phủ bảo vệ dàn nóng chống khả năng ăn mòn oxi hóa các loại lá nhôm thông thường.
Lớp phủ này còn hiệu quả trong việc ngăn chặn vi khuẩn sinh sôi và phát triển, ngoài ra chống chịu các tác nhân ăn mòn.
Điều hòa MDVG-18CRDN8 sử dụng ga 32 thân thiện môi trường bảo vệ sức khỏe con người.
Đây là môi chất lạnh mới nhất, tiên tiến nhất ra đời với nhiều ưu điểm tiên tiến nhất, làm lạnh nhanh hơn, hạn chế tối đa sự ảnh hường đối với Trái Đất, không gây hiệu ứng nhà kính.
Điều hòa MDVG-18CRDN8 có tính thấp khi hoạt động máy 26db đảm bảo cho giấc ngủ ngon.
Thời gian bảo hành máy điều hòa MDVG-18CRDN8 chính hãng cho toàn bộ sản phẩm 3 năm, máy nén 5 năm ngay tại nhà / tại chân công trình. Với các trung tâm, trạm bảo hành trải đều trên khắp cả nước cùng với đội ngũ kỹ thuật và nhân viên chăm sóc khách hàng tiếp nhận và hỗ trợ khách hàng một cách nhanh chóng và tận tâm, giúp khách hàng luôn yên tâm khi sử dụng.
Điều hòa MDV | MDVG-18CRDN8 | ||
Điện nguồn | Ph-V-Hz | 220-240V, 50Hz, 1Ph | |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h | 18000 |
Công suất tiêu thụ | W | 1650 | |
Cường độ dòng điện | A | 7,2 | |
Sưởi ấm | Công suất | Btu/h | – |
Công suất tiêu thụ | W | – | |
Cường độ dòng điện | A | – | |
Máy trong | Kích thước ( D x R x C ) | mm | 969x241x320 |
Kích thước đóng gói ( D x R x C ) | mm | 1045x315x405 | |
Khối lượng tịnh / Khối lượng đóng gói | Kg | 11.9×15.2 | |
Máy ngoài | Kích thước ( D x R x C ) | mm | 765x303x555 |
Kích thước đóng gói ( D x R x C ) | mm | 887x337x610 | |
Khối lượng tịnh / Khối lượng đóng gói | Kg | 27.2/29.4 | |
Môi chất làm lạnh – Loại Gas / Khối lượng nạp | Kg | R32/0.65 | |
Áp suất thiết kế | Mpa | 4.3/1.7 | |
Ống đồng | Đường ống lỏng / Đường ống Gas | mm(inch) | ɸ6.35 (1/4)/ ɸ12.7 (1/2”) |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 25 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả ( Chiều cao phòng tiêu chuẩn) | m2 (m) | 24~35 |