GIÁ BÁN TẠI KHO VÀ TẠI TẦNG 1 NHÀ KHÁCH HÀNG.
CHƯA BAO GỒM VẬN CHUYỂN, LẮP ĐẶT, BÊ LÊN TẦNG VÀ PHỤ KIỆN. CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG CỦA DIGICITY
GIÁ CHƯA BAO GỒM GIÁ TREO (DÀNH CHO TV), GIÁ CHƯA BAO GỒM CHÂN ĐẾ (DÀNH CHO MÁY GIẶT, MÁY SẤY), CẮT ĐÁ CHO BẾP, …
Chính sách đổi trả 1 đổi 1 trong vòng 7 ngày.
Thanh toán thuận tiện – Ưu đãi trả góp.
Bảo hành chính hãng tại nhà - Kích hoạt bảo hành điện tử.
Thông tin chung |
Loại bếp | Điều khiển | ||
Bếp từ | Từng vùng riêng biệt | |||
Chiều rộng | Số vùng sử dụng | |||
80 cm | 4 | |||
Kích thước các vùng | Công suất mỗi vùng | |||
1 x (40.0 x 23.0 cm), 1 x (40.0 x 23.0 cm) | 4 x 2.2 (3.7) kW | |||
Chất liệu mặt kính | Mắc sắc | |||
Gốm thủy tinh | Đen |
Thông số |
Công suất | Hiệu điện thế | ||
7400 W | 220-240V | |||
Chiều dài dây cắm | Phích cắm | |||
110 cm | Không | |||
Tiện nghi |
Điểu khiển | Mức công suất | ||
Direct Select Premium control | 17 mức | |||
Vùng nấu linh hoạt | Gia nhiệt nhanh | |||
Không | Có | |||
Active light | Zone light | |||
Không | Không | |||
Cảm biến chiên xào | Cảm biến nấu ăn | |||
Có | Không | |||
Kết nối perfect cook sensor | Power Move | |||
Không | Có | |||
Tranfer Mode | Quick Start | |||
Có | Không | |||
Giữ ấm | Hẹn giờ | |||
Có | Có | |||
Flame Select | Wok Burner | |||
Không | Không | |||
Kiềng dùng với máy rửa bát | Đánh lửa | |||
Không | Không | |||
Kết nối |
Home Connect | Tính năng Home Connect | ||
Không | Không | |||
An toàn |
Cánh báo nhiệt dư | |||
2 cấp độ |
Đặc điểm |
Điều khiển cảm ứng Direcselect Premium với 17 cấp độ | Cảm biến chiên xào 5 cấp độ | ||
Khởi động nhanh | Chức năng tạm dừng | |||
Move Mode (3 cấp độ) | 4 vùng nấu từ với tính năng booster | |||
Chức năng giữ ấm | Tự động khởi động | |||
Chức năng ghi nhớ | Tự động chuyển khi thay đổi vùng nấu | |||
Tính năng báo lượng điện tiêu thụ | Đồng hồ đo thời gian | |||
Điều hẹn giờ cho mỗi vùng nấu và âm báo | Khóa trẻ em | |||
Hiển thị nhiệt dư 2 cấp độ (H/h) | Tự động tắt khi quá nhiệt | |||
Tính năng giới hạn công suất tiêu thụ |
Kích thước và cân nặng |
Kích thước (CxRxS) | Chiều sâu lắp đặt tối thiểu | ||
51 x 816 x 527mm | 490 mm | |||
Chiều sâu lắp đặt tối đa | Chiều rộng lắp đặt tối thiểu | |||
500 mm | 750 mm | |||
Chiều rộng lắp đặt tối đa | Chiều cao lắp đặt | |||
780 mm | 51 mm | |||
Độ dày mặt kính | ||||
6 mm | ||||